Có 2 kết quả:
习气 xí qì ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ • 習氣 xí qì ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) habit (often unhealthy)
(2) mannerism
(2) mannerism
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) habit (often unhealthy)
(2) mannerism
(2) mannerism
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh